Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỷ luật tự giác
* dtừ|- self-discipline
* Từ tham khảo/words other:
-
miệng máng xối
-
miếng mỡ cá voi
-
miếng mỡ mỏng
-
miếng mỏng
-
miệng nam mô, bụng một bồ dao găm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỷ luật tự giác
* Từ tham khảo/words other:
- miệng máng xối
- miếng mỡ cá voi
- miếng mỡ mỏng
- miếng mỏng
- miệng nam mô, bụng một bồ dao găm