Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độ rọi
* dtừ|- illumination, illuminance
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị tắn nghẽn
-
không bị tàn tật
-
không bi thảm
-
không bị thẩm vấn
-
không bị thay đổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độ rọi
* Từ tham khảo/words other:
- không bị tắn nghẽn
- không bị tàn tật
- không bi thảm
- không bị thẩm vấn
- không bị thay đổi