Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vụ nổ
- blast; explosion|= vụ nổ làm cho cao ốc văn phòng rung chuyển the explosion ripped through the office building
* Từ tham khảo/words other:
-
báo rao
-
bão rong
-
bão rớt
-
bảo sanh
-
bảo sanh viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vụ nổ
* Từ tham khảo/words other:
- báo rao
- bão rong
- bão rớt
- bảo sanh
- bảo sanh viện