Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỷ luật nhà binh
- xem kỷ luật quân đội
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng kêu chói tai
-
tiếng kêu cọt kẹt
-
tiếng kêu của gà nước
-
tiếng kêu của ngỗng trời
-
tiếng kêu cứu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỷ luật nhà binh
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng kêu chói tai
- tiếng kêu cọt kẹt
- tiếng kêu của gà nước
- tiếng kêu của ngỗng trời
- tiếng kêu cứu