Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục sự
- (từ nghĩa cũ) the six military strategic manoeuvres
* Từ tham khảo/words other:
-
lải nhải
-
lải nhải ca cẩm
-
lại nhấn mạnh
-
lại nhận thấy lẽ phải
-
lại nhập ngũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục sự
* Từ tham khảo/words other:
- lải nhải
- lải nhải ca cẩm
- lại nhấn mạnh
- lại nhận thấy lẽ phải
- lại nhập ngũ