Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cân đối thu chi
- to balance the accounts
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo thuyết phủ định
-
người theo thuyết quyết định
-
người theo thuyết sức sống
-
người theo thuyết tất yếu
-
người theo thuyết thần thoại lịch sử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cân đối thu chi
* Từ tham khảo/words other:
- người theo thuyết phủ định
- người theo thuyết quyết định
- người theo thuyết sức sống
- người theo thuyết tất yếu
- người theo thuyết thần thoại lịch sử