Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xã
* noun
- village
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xã
- commune|= xã bình lãng, huyện tân trụ, tỉnh long an binh lang commune, tan tru district, long an province
* Từ tham khảo/words other:
-
cô đặc
-
cô đặc dần
-
cô đặc lại
-
có đặc quyền
-
có đặc quyền ngoại giao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xã
* Từ tham khảo/words other:
- cô đặc
- cô đặc dần
- cô đặc lại
- có đặc quyền
- có đặc quyền ngoại giao