cận đông | * ttừ|- levantine|- near east|= cận đông : một vùng ở tây nam châu á, thường được xem là bao gồm thổ nhĩ kỳ, li băng, ixraen, gioocđani, a rập xêut và các nước còn lại trên bán đảo a rập near east : a region of southwest asia generally thought to include turkey, lebanon, israel, iraq, jordan, saudi arabia, and the other countries of the arabian peninsula |
* Từ tham khảo/words other:
- người bị ho lao
- người bị hồn ma ám ảnh
- người bị kết án tù
- người bị kết tội
- người bị khai trừ khỏi đẳng cấp