Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lôi cuốn
* verb
- to draw along; to carry along
=lôi cuốn thính giả+to carry one's hearers with one. to lure; to attract
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lôi cuốn
* đtừ|- to draw along; to carry along|= lôi cuốn thính giả to carry one's hearers with one|- to lure; to attract
* Từ tham khảo/words other:
-
can qua
-
cân quắc
-
càn quấy
-
cạn queo
-
càn quét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lôi cuốn
* Từ tham khảo/words other:
- can qua
- cân quắc
- càn quấy
- cạn queo
- càn quét