Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
càn quấy
* khẩu ngữ
- Unruly, wayward
=giáo dục những thanh niên càn quấy+to take in hand unruly youths
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
càn quấy
* khẩu ngữ|- unruly, wayward|= giáo dục những thanh niên càn quấy to take in hand unruly youths
* Từ tham khảo/words other:
-
bám chặt vào
-
bấm chí
-
bấm chồi
-
bấm chữ
-
bấm chuông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
càn quấy
* Từ tham khảo/words other:
- bám chặt vào
- bấm chí
- bấm chồi
- bấm chữ
- bấm chuông