bấm chuông | * verb -to ring the bell |
bấm chuông | - to ring the bell; to ring|= xin vui lòng bấm chuông trước khi vào please ring before entering|= tôi bấm chuông nhà họ nhiều lần, nhưng không ai trả lời i rang their doorbell/at their door several times, but nobody answered |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh chúa giáng sinh
- ảnh chụp hiển vi
- ảnh chụp in ra
- ảnh chụp lén
- ảnh chụp nhanh