Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
can qua
* noun
- War, fire and sword
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
can qua
* dtừ|- (shields and spears) war, fire and sword, war fire|= giấn mình trong án can qua (truyện kiều) he would venture onto fields of war
* Từ tham khảo/words other:
-
bấm chân
-
bám chắt
-
bám chặt
-
bẩm chất
-
bám chặt lấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
can qua
* Từ tham khảo/words other:
- bấm chân
- bám chắt
- bám chặt
- bẩm chất
- bám chặt lấy