Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẩm chất
* noun
- Nature, inborn trait
=bẩm chất thông minh+to be intelligent by nature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bẩm chất
* dtừ|- nature, inborn trait, character; essence, main point|= bẩm chất thông minh to be intelligent by nature
* Từ tham khảo/words other:
-
anh cháu bác
-
anh chị
-
anh chị em ruột
-
ảnh chiếu nổi
-
ánh chói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bẩm chất
* Từ tham khảo/words other:
- anh cháu bác
- anh chị
- anh chị em ruột
- ảnh chiếu nổi
- ánh chói