Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
càn quét
- To raid, to mop up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
càn quét
- to raid; to mop up|= đấu tranh chống địch càn quét to resist enemy mopping-up operations|= đánh bại cuộc càn quét lớn to foil a large scale raid
* Từ tham khảo/words other:
-
bấm chí
-
bấm chồi
-
bấm chữ
-
bấm chuông
-
bấm cò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
càn quét
* Từ tham khảo/words other:
- bấm chí
- bấm chồi
- bấm chữ
- bấm chuông
- bấm cò