Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cân quắc
* noun
- Fair sex, fair lady
=Hai bà Trưng là bậc cân quắc anh hùng+The Trung Sisters were fair lady heroes; the Trung Sisters were fine heroines
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cân quắc
* dtừ|- fair sex, fair lady
* Từ tham khảo/words other:
-
bán hàng
-
bạn hàng
-
bán hàng gây quỹ từ thiện
-
bán hàng giảm giá
-
bán hàng linh tinh rẻ tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cân quắc
* Từ tham khảo/words other:
- bán hàng
- bạn hàng
- bán hàng gây quỹ từ thiện
- bán hàng giảm giá
- bán hàng linh tinh rẻ tiền