Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán hàng gây quỹ từ thiện
- jumble sale; charity sale; rummage sale
* Từ tham khảo/words other:
-
cô dâu
-
cô đầu
-
có dấu bẩn
-
cô dâu chú rể
-
có đầu có đuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán hàng gây quỹ từ thiện
* Từ tham khảo/words other:
- cô dâu
- cô đầu
- có dấu bẩn
- cô dâu chú rể
- có đầu có đuôi