Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoay vòng
* đtừ|- to rotate, revolve
* Từ tham khảo/words other:
-
phân súc vật
-
phản súng cối
-
phản tặc
-
phản tác dụng
-
phân tách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoay vòng
* Từ tham khảo/words other:
- phân súc vật
- phản súng cối
- phản tặc
- phản tác dụng
- phân tách