xoay xở | * verb - contrive |
xoay xở | - to get by/along; to contrive; to swing; to shift for oneself; to look after oneself; to take care of oneself; to fend for oneself; to manage (on one's own/by oneself)|= đừng lo! tôi sẽ xoay xở bằng mọi cách! don't worry, i'll manage somehow!|= nó lớn rồi, tự xoay xở được mà! he's old enough to look after himself! |
* Từ tham khảo/words other:
- có đốm
- có đờm
- có đốm màu khác nhau
- có đốm nhỏ
- cờ đôminô