Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có đờm
* ttừ|- rheumy
* Từ tham khảo/words other:
-
ngư nghiệp
-
ngu ngơ
-
ngù ngờ
-
ngú ngớ
-
ngủ ngoài trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có đờm
* Từ tham khảo/words other:
- ngư nghiệp
- ngu ngơ
- ngù ngờ
- ngú ngớ
- ngủ ngoài trời