Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngâm vịnh
- cũng như ngâm ngợi Compose and recite a poem extempore (under the inspiration or some feeling)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngâm vịnh
- cũng như ngâm ngợi, ngâm nga|- compose and recite a poem extempore (under the inspiration or some feeling)
* Từ tham khảo/words other:
-
cậy
-
cây a ngùy
-
cày ải
-
cây ăn quả
-
cây ăn quả xén trụi cành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngâm vịnh
* Từ tham khảo/words other:
- cậy
- cây a ngùy
- cày ải
- cây ăn quả
- cây ăn quả xén trụi cành