Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây ăn quả
- fruit-tree|= người trồng cây ăn quả fruit farmer; fruit grower|= nghề trồng cây ăn quả fruit farming; fruit growing
* Từ tham khảo/words other:
-
truy nguyên
-
truy nguyên đến
-
truy nguyên đến tận gốc
-
truy nhận
-
truy niệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây ăn quả
* Từ tham khảo/words other:
- truy nguyên
- truy nguyên đến
- truy nguyên đến tận gốc
- truy nhận
- truy niệm