Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan trọng
* adj
- important, chief; grave
=việc rất quan trọng+Matter of great import
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quan trọng
- important|= việc rất quan trọng matter of great importance|= việc quan trọng sống còn matter of primary/vital importance
* Từ tham khảo/words other:
-
chiết số
-
chiết suất
-
chiết tính
-
chiết trung
-
chiết tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan trọng
* Từ tham khảo/words other:
- chiết số
- chiết suất
- chiết tính
- chiết trung
- chiết tự