bạn hàng | * noun - Fellow trader =chị em bạn hàng ở chợ+the fellow womentraders at the market - Customer |
bạn hàng | * dtừ|- fellow trader|= chị em bạn hàng ở chợ the fellow womentraders at the market|- customer; client; clientele; trading partner; partner |
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn mình
- ăn mồi sống
- ăn mòn
- ăn một cách tham lam
- ăn một cách thèm khát hặc nhiệt tình