Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn mồi sống
* dtừ|- predacity|* ttừ|- predatory, predacious
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà máy sản xuất vũ khí
-
nhà máy sản xuất xe hơi
-
nhà máy sợi
-
nhà máy sữa
-
nhà máy thiết bị điện tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn mồi sống
* Từ tham khảo/words other:
- nhà máy sản xuất vũ khí
- nhà máy sản xuất xe hơi
- nhà máy sợi
- nhà máy sữa
- nhà máy thiết bị điện tử