ăn mòn | * verb - To eat away, to corrode, to erode =kim loại bị a xit ăn mòn+metals are eroded by acids =lòng ganh tị gay gắt đã ăn mòn tình bạn lâu nay của họ+a bitter envy has corroded their long-standing friendship =sự ăn mòn hoặc bị ăn mòn, chỗ bị ăn mòn+corrosion, erosion =chất ăn mòn+corrosive |
ăn mòn | - to eat away; to corrode; to erode|= kim loại bị a xit ăn mòn metals are eroded by acids|= lòng ganh tị gay gắt đã ăn mòn tình bạn lâu nay của họ a bitter envy has corroded their long-standing friendship |
* Từ tham khảo/words other:
- âm đầu lưỡi
- âm địa
- ám điểm
- âm điện
- âm điệu