âm điệu | * noun - Tune, melody =bài thơ giàu âm điệu+The poem is full of melody =hát đúng âm điệu+to sing in tune - Strain =tác phẩm có âm điệu anh hùng ca+the work has an epic strain in it, the work is written in an epic strain |
âm điệu | - tune; melody|= bài thơ giàu âm điệu the poem is full of melody|= hát đúng âm điệu to sing in tune|- strain|= tác phẩm có âm điệu anh hùng ca the work has an epic strain in it; the work is written in an epic strain |
* Từ tham khảo/words other:
- âm học
- ám hối
- âm hồn
- âm hưởng
- âm hưởng học