âm hồn | * noun - Soul, wraith, manes =miếu âm hồn+A small temple (for the souls of) the dead =các âm hồn vất vưởng vẫn vật vờ trên trái đất+lost souls still walking the earth =Ngày cúng các âm hồn+All Souls' Day |
âm hồn | * dtừ|- soul (of dead person), wraith, manes; the spirit of the deceased|= miếu âm hồn a small temple (for the souls of) the dead|= các âm hồn vất vưởng vẫn vật vờ trên trái đất lost souls still walking the earth|- vulva; pudenda |
* Từ tham khảo/words other:
- ầm ì
- ầm ĩ
- ám kế
- âm kế
- ẩm kế