âm hưởng | * noun - Sonority - Harmony, music =âm hưởng của câu thơ gợi lên không khí cổ kính+the verse's harmony evokes an ancient atmosphere |
âm hưởng | * dtừ|- sonority; harmony; echo; accord consonance|= âm hưởng của câu thơ gợi lên không khí cổ kính the verse's harmony evokes an ancient atmosphere |
* Từ tham khảo/words other:
- ầm ĩ
- ám kế
- âm kế
- ẩm kế
- âm kêu