Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
âm học
* noun
- Acoustics
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
âm học
- acoustics|= âm học là khoa học về âm thanh acoustics is a science of sound
* Từ tham khảo/words other:
-
âm hưởng xấu
-
âm ỉ
-
ầm ì
-
ầm ĩ
-
ám kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
âm học
* Từ tham khảo/words other:
- âm hưởng xấu
- âm ỉ
- ầm ì
- ầm ĩ
- ám kế