Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạc quan chủ nghĩa
* ttừ|- optimistic
* Từ tham khảo/words other:
-
rối beng
-
rối bét
-
rời bỏ
-
rời bỏ đi
-
rối bời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạc quan chủ nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- rối beng
- rối bét
- rời bỏ
- rời bỏ đi
- rối bời