tuyên án | - to pass/pronounce sentence (on somebody); to return a verdict&|= tuyên án có tội/vô tộ to return a verdict of guilty/not guilty|- to sentence|= bị tuyên án mười năm tù giam về tội buôn ma tuý to be sentenced to ten years' imprisonment for traffic in drugs |
* Từ tham khảo/words other:
- thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha
- thôi được
- thôi được rồi
- thôi đường
- thổi gẫy làm rạp xuống