rút ra | - to pull out; to take out; to infer|= thái độ của ông ta khiến chúng ta rút ra được một bài học we draw the moral from his attitude; there is a lesson to be learned from his attitude|= điều chúng ta rút ra được từ thí nghiệm này là... what we learned from the experiment was that... |
* Từ tham khảo/words other:
- cái chụp nến
- cái chụp ống khói
- cái chùy
- cái chuyển mạch
- cãi cọ