rút ra | - to pull out; to take out; to infer|= thái độ của ông ta khiến chúng ta rút ra được một bài học we draw the moral from his attitude; there is a lesson to be learned from his attitude|= điều chúng ta rút ra được từ thí nghiệm này là... what we learned from the experiment was that... |
* Từ tham khảo/words other:
- bài ngâm khoa trương cường điệu
- bài ngắn
- bài nghị luận
- bái nghinh
- bài ngoại