Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rút ra khỏi
- withdraw and leave
* Từ tham khảo/words other:
-
để chữa chứng giãn tĩnh mạch
-
dè chừng
-
dễ chừng
-
dễ chung sống
-
dễ chung sống với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rút ra khỏi
* Từ tham khảo/words other:
- để chữa chứng giãn tĩnh mạch
- dè chừng
- dễ chừng
- dễ chung sống
- dễ chung sống với