tuyến | * noun - gland line lane |
tuyến | - gland|= một vài tuyến vừa là nội tiết vừa là ngoại tiết, chẳng hạn như tuyến tụy some glands, such as the pancreas, discharge both internally and externally|- (kinh tế học) channel|= tuyến phân phối distribution channel|- line; route|= chỗ đó thuộc tuyến hà nội-hải phòng it's on a line between hanoi and haiphong|= chúng tôi muốn có bản đồ các tuyến xe buýt wee need a map of the bus route |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển mình
- chuyện mờ ám
- chuyên môn
- chuyên môn hóa
- chuyên môn hóa về