Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển mình
- to change comprehensively, to change vigorously|= thời đại đang chuyển mình our times are changing vigorously, our times are undergoing a vigorous change
* Từ tham khảo/words other:
-
có ý thức thi đua
-
có ý thức về bản ngã
-
có ý thức về bản thân mình
-
có ý tốt
-
có ý tứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển mình
* Từ tham khảo/words other:
- có ý thức thi đua
- có ý thức về bản ngã
- có ý thức về bản thân mình
- có ý tốt
- có ý tứ