Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vững dạ
* ttừ|- be reasossured, confident
* Từ tham khảo/words other:
-
người yêu đàn bà
-
người yếu đuối
-
người yếu đuối và nhút nhát
-
người yêu hy lạp
-
người yêu người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vững dạ
* Từ tham khảo/words other:
- người yêu đàn bà
- người yếu đuối
- người yếu đuối và nhút nhát
- người yêu hy lạp
- người yêu người