Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyên môn hóa
- to specialize; to professionalize|= chuyên môn hóa sản xuất to specialize production
* Từ tham khảo/words other:
-
trở thành diễn viên
-
trở thành đỏ
-
trở thành học thuyết
-
trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật
-
trở thành lai căng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyên môn hóa
* Từ tham khảo/words other:
- trở thành diễn viên
- trở thành đỏ
- trở thành học thuyết
- trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật
- trở thành lai căng