tuyển | * verb - to choose, to select |
tuyển | - to select; to engage; to hire|= ở đây có tuyển người không ạ? - chúng tôi đang cần tuyển tài xế xe tải do you have any vacancies? - we've vacancies for lorry drivers|= ' cần tuyển hai kế toán viên ' ' vacancies for two accountants ' |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển mặt trận
- chuyển mặt trận lại
- chuyện mê tín
- chuyển mình
- chuyện mờ ám