Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyên án có mặt
- to pronounce a sentence in presence of the defendant
* Từ tham khảo/words other:
-
xác nhận một lần nữa
-
xác nhận phẩm chất
-
xác nhận rằng
-
xác nhận tiêu chuẩn
-
xác pháo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyên án có mặt
* Từ tham khảo/words other:
- xác nhận một lần nữa
- xác nhận phẩm chất
- xác nhận rằng
- xác nhận tiêu chuẩn
- xác pháo