Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiện lực
- good health
* Từ tham khảo/words other:
-
xảy ra trước lúc
-
xảy ra trước về thời gian
-
xảy ra từng thời kỳ
-
xảy ra vào lúc thuận lợi nhất
-
xảy ra về mùa xuân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiện lực
* Từ tham khảo/words other:
- xảy ra trước lúc
- xảy ra trước về thời gian
- xảy ra từng thời kỳ
- xảy ra vào lúc thuận lợi nhất
- xảy ra về mùa xuân