Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẫm cẫm
- be confused (because of old age), a little crazy, absent-minded; toddle, grope, fell one's way
* Từ tham khảo/words other:
-
tập rượt
-
tạp sắc
-
tập san
-
tập sản
-
tập san ra sáu tháng một kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẫm cẫm
* Từ tham khảo/words other:
- tập rượt
- tạp sắc
- tập san
- tập sản
- tập san ra sáu tháng một kỳ