Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổ thi
- old-style poetry, ancient poetry|= gốc cây lại vạch một bài cổ thi (truyện kiều) she carved an old-style poem on the tree
* Từ tham khảo/words other:
-
cái khoan tay
-
cái không thể đo lường được
-
cái không thể lường được
-
cái khung tập đi
-
cái kia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổ thi
* Từ tham khảo/words other:
- cái khoan tay
- cái không thể đo lường được
- cái không thể lường được
- cái khung tập đi
- cái kia