Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ve thuốc
- a medicine bottle
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh ho gà
-
bệnh ho khan
-
bệnh ho ra máu
-
bệnh hoa liễu
-
bệnh hoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ve thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh ho gà
- bệnh ho khan
- bệnh ho ra máu
- bệnh hoa liễu
- bệnh hoạn