Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổ thi
- old-style poetry, ancient poetry|= gốc cây lại vạch một bài cổ thi (truyện kiều) she carved an old-style poem on the tree
* Từ tham khảo/words other:
-
chừng nào mà
-
chừng này
-
chừng nấy
-
chứng ngập máu
-
chứng nghẽn động mạch vành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổ thi
* Từ tham khảo/words other:
- chừng nào mà
- chừng này
- chừng nấy
- chứng ngập máu
- chứng nghẽn động mạch vành