Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ tinh
* noun
- satellite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vệ tinh
- satellite|= phóng vệ tinh to launch a satellite|= đưa vệ tinh vào quỹ đạo to put a satellite into orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
có cảm giác lẫn lộn
-
có cảm tình
-
có cảm tình với
-
có cảm tưởng tốt về
-
có cặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ tinh
* Từ tham khảo/words other:
- có cảm giác lẫn lộn
- có cảm tình
- có cảm tình với
- có cảm tưởng tốt về
- có cặn