Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm cái
- Keep the bank, be the banker (at a gambling table)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm cái
- (đánh bạc) to be the banker; to keep the bank
* Từ tham khảo/words other:
-
cam khổ
-
cảm kích
-
cảm kích mạnh mẽ
-
cầm kỳ
-
cấm kỵ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm cái
* Từ tham khảo/words other:
- cam khổ
- cảm kích
- cảm kích mạnh mẽ
- cầm kỳ
- cấm kỵ