cảm kích | * verb - To be moved and fired =cảm kích trước sự chăm sóc ân cần của ai+to be moved and fired by someone's solicitous care =cảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩ+to be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant |
cảm kích | * đtừ|- to be moved and fired; to appreciate|= cảm kích trước sự chăm sóc ân cần của ai to be moved and fired by someone's solicitous care|= cảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩ to be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant |
* Từ tham khảo/words other:
- bài văn châm biếm
- bài văn đả kích
- bài văn dở
- bài văn hổ lốn
- bài văn tình cảm sướt mướt