Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm kỳ
- friendship; music and chess|= cầm kỳ thi hoạ music, chess, poetry, drawing (the four knowledges)
* Từ tham khảo/words other:
-
đái đường
-
đại dương
-
đại dương học
-
dại gái
-
đãi gạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- đái đường
- đại dương
- đại dương học
- dại gái
- đãi gạo