Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm kỵ
* verb
-to abstain
=điều cấm kỵ+The taboo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cấm kỵ
- forbidden; taboo&|= điều cấm ky taboo; forbidden fruit|= từ ngữ cấm kỵ taboo words
* Từ tham khảo/words other:
-
bản giằng
-
ban giảng huấn
-
bàn giao
-
bản giao kèo
-
bản giao kèo do người thứ ba giữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm kỵ
* Từ tham khảo/words other:
- bản giằng
- ban giảng huấn
- bàn giao
- bản giao kèo
- bản giao kèo do người thứ ba giữ